Bảng giá phụ tùng xe Mercedes chính hãng mới nhất năm 2020: Cộng đồng mạng trên một số diễn đàn ô tô – xe máy, trong đó có Mercedes GLC đang xôn xao trước bảng báo giá thay thế một cặp gương trên chiếc xe tiền tỷ Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC bị đánh cắp lên tới hơn 150 triệu đồng (bằng nửa chiếc Kia Morning, gần bằng 1/10 trị giá của chính chiếc xe này nếu mua mới), khiến không ít người cảm thấy khó hiểu, để hiểu rõ hơn về vấn đề này, Phụ tùng Mercedes sẽ tổng hợp bảng giá phụ tùng xe Mercedes chính hãng mới nhất ngay dưới đây để bạn đọc tham khảo!
>> Bảng báo giá phụ tùng Mercedes
Giá phụ tùng xe Mercedes C-Class chính hãng mới nhất 2020
Mercedes C-Class được phân phối chính hãng tại Việt Nam là dòng xe duy nhất được lắp ráp trong nước và bán ra với nhiều tuỳ chọn phiên bản. Nhờ những ưu thế về giá bán, trang bị tính năng tiện nghi đầy đủ hơn, Mercedes C-Class có mức doanh số bán cao vượt trội so với các đối thủ MW 3-Series, Audi A4, Jaguar XE, Lexus ES,… Theo tìm hiểu của giá trên trang website: phụ tùng Mercedes C-Class chính hãng chi tiết như sau:
Bảng giá phụ tùng xe mercedes C-Class (C200, C250, C230) | |||
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng xe mercedes | Đơn giá | SL |
A2711800109 | Lọc dầu máy M271 | 651,000 | 1c |
A0001802609 | Lọc dầu máy M272 | 905,000 | 1c |
A2044702494 | Lọc xăng | 12,973,000 | 1c |
A2038300918 | Lọc gió điều hoà | 1,397,000 | 1c |
A2710940204 | Lọc gió động cơ M271 | 1,723,000 | 1c |
A1120940604 | Lọc gió động cơ M272 | 3,021,000 | 1c |
A2048801057 | Nắp ca pô trước | 29,907,000 | 1c |
A20488013409999 | Ba đờ sốc sau chưa sơn | 21,136,000 | 1c |
A20488009409999 | Ba đờ sốc trước chưa sơn | 19,510,000 | 1c |
A2048850721 | Nẹp inốc cản trước trái, phải | 1,255,000 | 1c |
A2048850921 | Nẹp inốc cản sau trái, phải | 1,464,000 | 1c |
A2048850421 | Nẹp inốc cản sau giữa | 1,604,000 | 1c |
A2048801318 | Tai xe trước trái, phải mộc | 13,660,000 | 1c |
A2047200180 | Nẹp inốc cửa trước trái, phải | 1,421,000 | 1c |
A2047300180 | Nẹp inổc cửa sau trái, phải | 1,399,000 | 1c |
A2046903162 | Nẹp inốc tai trái, phải | 523,000 | 1c |
Giá xe Mer | Cụm gương trái | 41,183,000 | 1bộ |
Cụm gương phải | 28,128,000 | 1 bộ | |
A2048100121 | Mặt gương trái chống chói | 18,244,000 | 1c |
A2048100421 | Mặt gương phải không chống chói | 2,252,000 | 1c |
A2046701001 | Kỉnh chắn gió trước | 13,025,000 | 1c |
A2046700580 | Kính chắn gió sau | 14,416,000 | 1c |
A2045000654 | Giàn nóng | 19,596,000 | 1G |
A2045002203 | Két nước | 12,567,000 | 1 c |
A2045000293 | Quạt giỏ động cơ | 20,220,000 | 1c |
A2048200159 | Đèn pha trái, phải | 47,128,000 | 1c |
A2712060019 | Puly trung gian cu roa M271 | 812,000 | 1c |
A2722021019 | Puly trung gian cu roa M272 | 1,627,000 | 1c |
A2712000270 | Cụm tăng cu roa M271 | 5,262,000 | 1c |
A2722000270 | Cụm tăng cu roa M272 | 5,262,000 | 1c |
A20488000239776 | Ga lăng cỏ ngôi sao to trên ga lăng | 11,644,000 | 1c |
A2048170616 | Ngồi sao bẹt trên nắp ca pô trước | 1,018,000 | 1c |
A20488003237246 | Ga lăng không có ngôi sao to trên ga lănq | 10,635,000 | 1c |
A2047580058 | Lố gô ca pô sau | 796,000 | 1c |
A17140000255337 | Chụp la răng bông lúa | 535,000 | 1c |
A2088170115 | Mác chữ C200 | 1,110,000 | 1c |
A2078170016 | Lô gô ga lăng to | 2,036,000 | 1c |
A0054200820 | Bộ má phanh trước | 4,141,000 | 1 bộ |
A2115401717 | Cám biển báo mòn mả phanh | 311,000 | 1c |
A0054204320 | Bộ má phanh sau | 3,330,000 | 1 bộ |
A004420B620 | Bộ má phanh tay | 4,584,000 | 1 bộ |
A2044605300 | Thước lái | 107,952,000 | 1c |
A2043380415 | Rô tuyn lái trong | 2,825,000 | 1c |
A2043300903 | Rô tuyn lái ngoải trái, phải | 2,449,000 | 1c |
A2044700894 | Bơm xăng | 13,638,000 | 1c |
A2043304311 | Thanh giằng nhôm trước khônq ổ đỡ | 6,145,000 | 1c |
A2033300051 | Bộ bi may ơ trước | 2,352,000 | 1bên |
A20468049489G32 | Bộ thảm chải sàn màu đen loại soc gai | 2,471,000 | 1 bộ |
A2048900078 | Bộ chắn bùn trước | 1,452,000 | 1 bộ |
A2048900178 | Bộ chắn bùn sau | 1,452,000 | 1 bộ |
Q4022545R17M | Lốp Michelin 225/45 R17 | 5,108,000 | 1quả |
A0139977492 | Dây cu roa 24.92 X 2420mm M271 | 2,705,000 | 1 c |
A0019931896 | Dây cu roa 21.36 X 2401 mm M272 | 2,215,000 | 1 c |
A2047200105 | Cánh cửa trước, chưa sơn | 25,993,000 | 1 c |
A2047250110 | Kính cửa trước | 3,264,000 | 1c |
A2047300105 | Cánh cửa sau, chưa sơn | 31,081,000 | 1c |
A2047350110 | Kính cửa sau, to | 2,460,000 | 1c |
A2047300155 | Kính cửa sau, to | 1,871,000 | 1 c |
A2047500075 | Cốp sau, chưa son | 23,467,000 | 1c |
A2048201964 | Đèn hậu, xi nhan đèn led | 9,573,000 | 1c |
A2048200056 | Đèn phanh dưới kính sau | 4,461,000 | 1c |
F134 | Ga lạnh R134A, kg | 424,000 | 1kg |
A0019890803 | Dầu lạnh(250ml) | 2,707,000 | 1 lọ |
A000989080718 | Dầu phanh( 1.01 ít/can) | 2,377,000 | 1 lọ |
A001989240310 | Dầu trợ lực lái(1.0 lít/lọ) | 974,000 | 1 lọ |
A001989680313 | Dầu sổ tự động(1 lít/lọ) | 738,000 | 1 lọ |
A001989330310 | Dầu cầu sau(1 lít/lọ) | 1,950,000 | 1 lọ |
A000989082510 | Nước mát 1.5lít/lọ | 762,000 | 1 lọ |
A1402770095 | Lọc dầu sổ tự động | 794,000 | 1c |
A1402710080 | Gioăng đáy các te hộp số | 431,000 | 1c |
A0065423320 | Còi điện | 2,655,000 | 1c |
Giá phụ tùng xe Mercedes E-Class chính hãng mới nhất 2020
Mercedes E-Class thế hệ mới được Mercedes-Benz Việt Nam phân phối dưới dạng xe lắp ráp trong nước trong khi các đối thủ đều được nhập khẩu, đây cũng là dòng xe được bán ra với nhiều tùy chọn phiên bản nhất đáp ứng yêu cầu mua xe phù hợp với ngân sách của khách hàng. Những đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Mercedes E-Class trong phân khúc xe sedan hạng sang cỡ trung bao gồm Audi A6, BMW 5-Series, Jaguar XF, Volvo S90, Lexus GS, Maserati Ghibli… Giá phụ tùng E-Class chính hãng tại Việt Nam:
Bảng giá phụ tùng xe Mercedes E-Class (E250, E300) | |||
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng xe mercedes | Đơn giá | SL |
A2711800409 | Lọc dầu máy M271 | 719000 | 1c |
A0001802609 | Lọc dầu máy M272 | 905000 | 1c |
A2044702094 | Lọc xăng | 12973000 | 1c |
A2128300218 | Lọc gió điều hoà | 2306000 | 1c |
A2710940304 | Lọc gió động cơ M271 | 1188000 | 1c |
A1120940604 | Lọc gió động cơ M272 | 3021000 | 1c |
A2128800157 | Nắp ca pô trước | 40958000 | 1c |
A21288047409999 | Ba đờ sốc sau chưa sơn | 24260000 | 1c |
A21288019409999 | Ba đờ sốc trước chưa sơn | 23950000 | 1c |
A2128850321 | Nẹp inốc cản trước trái, phải | 1216000 | 1c |
A2128852121 | Nẹp inốc cản sau trái, phải | 1880000 | 1c |
A2128852021 | Nẹp inốc cản sau giữa | 2531000 | 1c |
A2128800118 | Tai xe trước trái, phải mộc | 15940000 | 1c |
A2126902562 | Nẹp inốc cửa trước trái, phải | 1349000 | 1c |
A2126902962 | Nẹp inốc cửa sau trái, phải | 1338000 | 1c |
A2126903362 | Nẹp inốc tai trái, phải | 523000 | 1c |
Cụm gương trái | 40810000 | 1 bộ | |
Cụm gương phải | 27900000 | 1 bộ | |
A2128101821 | Mặt gương trái chống chói | 16866000 | 1c |
A2128102521 | Mặt gương phải không chống chói | 3811000 | 1c |
A2126704101 | Kính chắn gió trước | 25737000 | 1c |
A2126701580 | Kính chắn gió sau | 19406000 | 1c |
A2045000654 | Giàn nóng | 19596000 | 1c |
A2045002803 | Két nước | 13662000 | 1c |
A2045000293 | Quạt gió động cơ | 20220000 | 1c |
A2128204061 | Đèn pha trái, phải | 45742000 | 1c |
A0002021619 | Puly trung gian xẻ rãnh cu roa M271 | 1262000 | 1c |
A0002021719 | Puly trung gian trơn cu roa M272 | 1261000 | 1c |
A2712000470 | Cụm tăng cu roa M271 | 5262000 | 1c |
A2722000270 | Cụm tăng cu roa M272 | 5262000 | 1c |
A21288002837246 | Ga lăng | 12999000 | 1c |
A2218800086 | Ngôi sao ca pô trước | 1570000 | 1 c |
A2128170016 | Lô gô ca pô sau | 796000 | 1c |
B66470210 | Chụp la răng bông lúa | 399000 | 1c |
A1248176115 | Mác chữ E250, E300 | 1110000 | 1c |
A0054201020 | Bộ má phanh trước | 4953000 | 1 bộ |
A2115401717 | Cảm biến báo mòn má phanh | 311000 | 1c |
A0054209320 | Bộ má phanh sau | 4263000 | 1 bộ |
A0054203620 | Bộ má phanh tay | 4486000 | 1 bộ |
A2124603700 | Thước lái | 126458000 | 1c |
A2044701394 | Bơm xăng | 13638000 | 1c |
A2123302711 | Thanh giằng nhôm trước trái không ổ đỡ | 8161000 | 1c |
A2123302811 | Thanh giằng nhôm trước phải không ổ đỡ | 8161000 | |
A2123300025 | Bộ bi may ơ trước | 7871000 | 1bên |
A0019937896 | Dây cu roa 21.36 X 2325mm M271 | 2772000 | 1c |
A2127200105 | Cánh cửa trước, chưa sơn | 30739000 | 1c |
A2127250510 | Kính cửa trước | 3452000 | 1c |
A2127300105 | Cánh cửa sau, chưa sơn | 31563000 | 1c |
A2127350110 | Kính cửa sau, to | 3542000 | 1c |
A2127300155 | Kính cửa sau, nhò | 1954000 | 1c |
A2127500275 | Cốp sau, chưa sơn | 32251000 | to |
A2129060558 | Đèn hậu ngoài to, xi nhan đèn led | 11966000 | 1c |
A2129060158 | Đèn hậu trên cốp, xi nhan đèn led | 5983000 | 1c |
A2048200056 | Đèn phanh dưới kính sau | 4461000 | 1c |
F134 | Ga lạnh R134A, kg | 424000 | 1 kg |
A0019890803 | Dầu lạnh(250ml) | 2707000 | 1lọ |
A000989080718 | Dầu phanh(1.0lít/can) | 2377000 | 1lọ |
A001989240310 | Dầu trợ lực lái(1.0 lít/lọ) | 974000 | 1lọ |
A001989680313 | Dầu số tự động(1 lít/lọ) | 738000 | 1lọ |
A001989330310 | Dầu cầu sau(1 lít / lọ) | 1950000 | 1lọ |
A000989082510 | Nước mát 1.5lít/lọ | 762000 | 1lọ |
A004541860126 | Ăc quy chính 12V/70Ah | 12740000 | 1c |
A0051513901 | Máy đề | 20829000 | 1c |
A0009063000 | Máy phát 14V/180Ah | 38750000 | 1c |
A2711500391 | Hộp điều khiển động cơ M272 | 53740000 | 1c |
A2711500391 | Hộp điều khiển động cơ M271 | 53740000 | 1c |
A0032304811 | Lốc lạnh | 45965000 | 1c |
A2048300058 | Ruột giàn lạnh | 31762000 | 1c |
A2128200708 | Quạt gió điều hòa | 13007000 | 1c |
A1402770095 | Lọc dầu số tự động | 794000 | 1c |
A1402710080 | Gioăng đáy các te hộp số | 431000 | 1c |
A0065423320 | Còi điện | 2655000 | 1c |
Leave a Reply