Bảng giá phụ tùng xe Mercedes chính hãng mới nhất 2022

Bảng giá phụ tùng xe Mercedes chính hãng mới nhất năm 2020: Cộng đồng mạng trên một số diễn đàn ô tô – xe máy, trong đó có Mercedes GLC đang xôn xao trước bảng báo giá thay thế một cặp gương trên chiếc xe tiền tỷ Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC bị đánh cắp lên tới hơn 150 triệu đồng (bằng nửa chiếc Kia Morning, gần bằng 1/10 trị giá của chính chiếc xe này nếu mua mới), khiến không ít người cảm thấy khó hiểu, để hiểu rõ hơn về vấn đề này, Phụ tùng Mercedes sẽ tổng hợp bảng giá phụ tùng xe Mercedes chính hãng mới nhất ngay dưới đây để bạn đọc tham khảo!

>> Bảng báo giá phụ tùng Mercedes

Giá phụ tùng xe Mercedes C-Class chính hãng mới nhất 2020

Mercedes C-Class được phân phối chính hãng tại Việt Nam là dòng xe duy nhất được lắp ráp trong nước và bán ra với nhiều tuỳ chọn phiên bản. Nhờ những ưu thế về giá bán, trang bị tính năng tiện nghi đầy đủ hơn, Mercedes C-Class có mức doanh số bán cao vượt trội so với các đối thủ MW 3-Series, Audi A4, Jaguar XE, Lexus ES,… Theo tìm hiểu của giá trên trang website: phụ tùng Mercedes C-Class chính hãng chi tiết như sau:

Bảng giá phụ tùng xe mercedes C-Class (C200, C250, C230)
Mã phụ tùng Tên phụ tùng xe mercedes Đơn giá SL
A2711800109 Lọc dầu máy M271 651,000 1c
A0001802609 Lọc dầu máy M272 905,000 1c
A2044702494 Lọc xăng 12,973,000 1c
A2038300918 Lọc gió điều hoà 1,397,000 1c
A2710940204 Lọc gió động cơ M271 1,723,000 1c
A1120940604 Lọc gió động cơ M272 3,021,000 1c
A2048801057 Nắp ca pô trước 29,907,000 1c
A20488013409999 Ba đờ sốc sau chưa sơn 21,136,000 1c
A20488009409999 Ba đờ sốc trước chưa sơn 19,510,000 1c
A2048850721 Nẹp inốc cản trước trái, phải 1,255,000 1c
A2048850921 Nẹp inốc cản sau trái, phải 1,464,000 1c
A2048850421 Nẹp inốc cản sau giữa 1,604,000 1c
A2048801318 Tai xe trước trái, phải mộc 13,660,000 1c
A2047200180 Nẹp inốc cửa trước trái, phải 1,421,000 1c
A2047300180 Nẹp inổc cửa sau trái, phải 1,399,000 1c
A2046903162 Nẹp inốc tai trái, phải 523,000 1c
 Giá xe Mer Cụm gương trái 41,183,000 1bộ
Cụm gương phải 28,128,000 1 bộ
A2048100121 Mặt gương trái chống chói 18,244,000 1c
A2048100421 Mặt gương phải không chống chói 2,252,000 1c
A2046701001 Kỉnh chắn gió trước 13,025,000 1c
A2046700580 Kính chắn gió sau 14,416,000 1c
A2045000654 Giàn nóng 19,596,000 1G
A2045002203 Két nước 12,567,000 1 c
A2045000293 Quạt giỏ động cơ 20,220,000 1c
A2048200159 Đèn pha trái, phải 47,128,000 1c
A2712060019 Puly trung gian cu roa M271 812,000 1c
A2722021019 Puly trung gian cu roa M272 1,627,000 1c
A2712000270 Cụm tăng cu roa M271 5,262,000 1c
A2722000270 Cụm tăng cu roa M272 5,262,000 1c
A20488000239776 Ga lăng cỏ ngôi sao to trên ga lăng 11,644,000 1c
A2048170616 Ngồi sao bẹt trên nắp ca pô trước 1,018,000 1c
A20488003237246 Ga lăng không có ngôi sao to trên ga lănq 10,635,000 1c
A2047580058 Lố gô ca pô sau 796,000 1c
A17140000255337 Chụp la răng bông lúa 535,000 1c
A2088170115 Mác chữ C200 1,110,000 1c
A2078170016 Lô gô ga lăng to 2,036,000 1c
A0054200820 Bộ má phanh trước 4,141,000 1 bộ
A2115401717 Cám biển báo mòn mả phanh 311,000 1c
A0054204320 Bộ má phanh sau 3,330,000 1 bộ
A004420B620 Bộ má phanh tay 4,584,000 1 bộ
A2044605300 Thước lái 107,952,000 1c
A2043380415 Rô tuyn lái trong 2,825,000 1c
A2043300903 Rô tuyn lái ngoải trái, phải 2,449,000 1c
A2044700894 Bơm xăng 13,638,000 1c
A2043304311 Thanh giằng nhôm trước khônq ổ đỡ 6,145,000 1c
A2033300051 Bộ bi may ơ trước 2,352,000 1bên
A20468049489G32 Bộ thảm chải sàn màu đen loại soc gai 2,471,000 1 bộ
A2048900078 Bộ chắn bùn trước 1,452,000 1 bộ
A2048900178 Bộ chắn bùn sau 1,452,000 1 bộ
Q4022545R17M Lốp Michelin 225/45 R17 5,108,000 1quả
A0139977492 Dây cu roa 24.92 X 2420mm M271 2,705,000 1 c
A0019931896 Dây cu roa 21.36 X 2401 mm M272 2,215,000 1 c
A2047200105 Cánh cửa trước, chưa sơn 25,993,000 1 c
A2047250110 Kính cửa trước 3,264,000 1c
A2047300105 Cánh cửa sau, chưa sơn 31,081,000 1c
A2047350110 Kính cửa sau, to 2,460,000 1c
A2047300155 Kính cửa sau, to 1,871,000 1 c
A2047500075 Cốp sau, chưa son 23,467,000 1c
A2048201964 Đèn hậu, xi nhan đèn led 9,573,000 1c
A2048200056 Đèn phanh dưới kính sau 4,461,000 1c
F134 Ga lạnh R134A, kg 424,000 1kg
A0019890803 Dầu lạnh(250ml) 2,707,000 1 lọ
A000989080718 Dầu phanh( 1.01 ít/can) 2,377,000 1 lọ
A001989240310 Dầu trợ lực lái(1.0 lít/lọ) 974,000 1 lọ
A001989680313 Dầu sổ tự động(1 lít/lọ) 738,000 1 lọ
A001989330310 Dầu cầu sau(1 lít/lọ) 1,950,000 1 lọ
A000989082510 Nước mát 1.5lít/lọ 762,000 1 lọ
A1402770095 Lọc dầu sổ tự động 794,000 1c
A1402710080 Gioăng đáy các te hộp số 431,000 1c
A0065423320 Còi điện 2,655,000 1c

Giá phụ tùng xe Mercedes E-Class chính hãng mới nhất 2020

Mercedes E-Class thế hệ mới được Mercedes-Benz Việt Nam phân phối dưới dạng xe lắp ráp trong nước trong khi các đối thủ đều được nhập khẩu, đây cũng là dòng xe được bán ra với nhiều tùy chọn phiên bản nhất đáp ứng yêu cầu mua xe phù hợp với ngân sách của khách hàng. Những đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Mercedes E-Class trong phân khúc xe sedan hạng sang cỡ trung bao gồm Audi A6, BMW 5-Series, Jaguar XF, Volvo S90, Lexus GS, Maserati Ghibli… Giá phụ tùng E-Class chính hãng tại Việt Nam:

Bảng giá phụ tùng xe Mercedes E-Class (E250, E300)
Mã phụ tùng Tên phụ tùng xe mercedes Đơn giá SL
A2711800409 Lọc dầu máy M271 719000 1c
A0001802609 Lọc dầu máy M272 905000 1c
A2044702094 Lọc xăng 12973000 1c
A2128300218 Lọc gió điều hoà 2306000 1c
A2710940304 Lọc gió động cơ M271 1188000 1c
A1120940604 Lọc gió động cơ M272 3021000 1c
A2128800157 Nắp ca pô trước 40958000 1c
A21288047409999 Ba đờ sốc sau chưa sơn 24260000 1c
A21288019409999 Ba đờ sốc trước chưa sơn 23950000 1c
A2128850321 Nẹp inốc cản trước trái, phải 1216000 1c
A2128852121 Nẹp inốc cản sau trái, phải 1880000 1c
A2128852021 Nẹp inốc cản sau giữa 2531000 1c
A2128800118 Tai xe trước trái, phải mộc 15940000 1c
A2126902562 Nẹp inốc cửa trước trái, phải 1349000 1c
A2126902962 Nẹp inốc cửa sau trái, phải 1338000 1c
A2126903362 Nẹp inốc tai trái, phải 523000 1c
Cụm gương trái 40810000 1 bộ
Cụm gương phải 27900000 1 bộ
A2128101821 Mặt gương trái chống chói 16866000 1c
A2128102521 Mặt gương phải không chống chói 3811000 1c
A2126704101 Kính chắn gió trước 25737000 1c
A2126701580 Kính chắn gió sau 19406000 1c
A2045000654 Giàn nóng 19596000 1c
A2045002803 Két nước 13662000 1c
A2045000293 Quạt gió động cơ 20220000 1c
A2128204061 Đèn pha trái, phải 45742000 1c
A0002021619 Puly trung gian xẻ rãnh cu roa M271 1262000 1c
A0002021719 Puly trung gian trơn cu roa M272 1261000 1c
A2712000470 Cụm tăng cu roa M271 5262000 1c
A2722000270 Cụm tăng cu roa M272 5262000 1c
A21288002837246 Ga lăng 12999000 1c
A2218800086 Ngôi sao ca pô trước 1570000 1 c
A2128170016 Lô gô ca pô sau 796000 1c
B66470210 Chụp la răng bông lúa 399000 1c
A1248176115 Mác chữ E250, E300 1110000 1c
A0054201020 Bộ má phanh trước 4953000 1 bộ
A2115401717 Cảm biến báo mòn má phanh 311000 1c
A0054209320 Bộ má phanh sau 4263000 1 bộ
A0054203620 Bộ má phanh tay 4486000 1 bộ
A2124603700 Thước lái 126458000 1c
A2044701394 Bơm xăng 13638000 1c
A2123302711 Thanh giằng nhôm trước trái không ổ đỡ 8161000 1c
A2123302811 Thanh giằng nhôm trước phải không ổ đỡ 8161000
A2123300025 Bộ bi may ơ trước 7871000 1bên
A0019937896 Dây cu roa 21.36 X 2325mm M271 2772000 1c
A2127200105 Cánh cửa trước, chưa sơn 30739000 1c
A2127250510 Kính cửa trước 3452000 1c
A2127300105 Cánh cửa sau, chưa sơn 31563000 1c
A2127350110 Kính cửa sau, to 3542000 1c
A2127300155 Kính cửa sau, nhò 1954000 1c
A2127500275 Cốp sau, chưa sơn 32251000 to
A2129060558 Đèn hậu ngoài to, xi nhan đèn led 11966000 1c
A2129060158 Đèn hậu trên cốp, xi nhan đèn led 5983000 1c
A2048200056 Đèn phanh dưới kính sau 4461000 1c
F134 Ga lạnh R134A, kg 424000 1 kg
A0019890803 Dầu lạnh(250ml) 2707000 1lọ
A000989080718 Dầu phanh(1.0lít/can) 2377000 1lọ
A001989240310 Dầu trợ lực lái(1.0 lít/lọ) 974000 1lọ
A001989680313 Dầu số tự động(1 lít/lọ) 738000 1lọ
A001989330310 Dầu cầu sau(1 lít / lọ) 1950000 1lọ
A000989082510 Nước mát 1.5lít/lọ 762000 1lọ
A004541860126 Ăc quy chính 12V/70Ah 12740000 1c
A0051513901 Máy đề 20829000 1c
A0009063000 Máy phát 14V/180Ah 38750000 1c
A2711500391 Hộp điều khiển động cơ M272 53740000 1c
A2711500391 Hộp điều khiển động cơ M271 53740000 1c
A0032304811 Lốc lạnh 45965000 1c
A2048300058 Ruột giàn lạnh 31762000 1c
A2128200708 Quạt gió điều hòa 13007000 1c
A1402770095 Lọc dầu số tự động 794000 1c
A1402710080 Gioăng đáy các te hộp số 431000 1c
A0065423320 Còi điện 2655000 1c
4.9/5 - (20 bình chọn)

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*